Máy Tính Toán Học
Công cụ máy tính khoa học


Công cụ máy tính khoa học

Máy tính khoa học này là một công cụ miễn phí giúp giải các biểu thức toán học phức tạp bằng cách hỗ trợ một số chức năng tích hợp sẵn.

 

Có lỗi với phép tính của bạn.

Mục lục

  1. Sử dụng công cụ máy tính khoa học
  2. Hàm lượng giác
  3. Chế độ độ và radian
  4. e và π
  5. Số mũ/ lũy thừa
  6. Căn thức
  7. Hàm logarit
  8. Dấu ngoặc đơn
  9. Nghịch đảo của một số
  10. Phần trăm
  11. Giai thừa
  12. Nút bộ nhớ
  13. Back - Quay lại
  14. Ans
  15. RND
  16. EXP
  17. Kết luận

Công cụ máy tính khoa học

Chúng ta sử dụng máy tính khoa học khi cần truy cập nhanh vào các hàm số toán học cụ thể, như các hàm lượng giác hoặc logarit. Công cụ máy tính khoa học này được sử dụng để tính toán các số rất lớn hoặc rất nhỏ. Những máy tính này có thể hữu ích cho các nhà khoa học trong một số lĩnh vực về thiên văn học, vật lý và hóa học.

Các máy tính này đã thay thế các thước đo logarit và bảng toán học. Chúng được sử dụng rộng rãi cả cho mục đích giáo dục và công việc.

HP 9100A trở thành máy tính khoa học đầu tiên vào năm 1968.

Máy tính bỏ túi đầu tiên của Hewlett-Packard, HP-35, được coi là máy tính khoa học cầm tay đầu tiên trên thế giới.

Vào ngày 15 tháng 1 năm 1974, Texas Instruments đã ra mắt TI SR-50, trở thành một máy tính khoa học cầm tay được sử dụng rất phổ biến. Texas Instruments vẫn là một nhà sản xuất lớn trên thị trường máy tính. Dòng máy tính TI-30 của họ là một trong những máy tính khoa học được sử dụng rộng rãi nhất.

Casio, Canon và Sharp cũng là những nhà sản xuất tên tuổi đối với dòng máy tính khoa học này. Và dòng sản phẩm fx của Casio đã trở thành một thương hiệu phổ biến trong giới học sinh, sinh viên.

Trong những năm 1990, các máy tính khoa học dựa trên phần cứng đã bị thay thế bởi máy tính cá nhân và máy tính đồ thị. Các máy tính cá nhân kết hợp các tính năng của máy tính khoa học và máy tính có thể lập trình và có khả năng xuất dữ liệu dưới dạng biểu đồ và đồ thị.

Cho đến nay, một số công ty vẫn sản xuất máy tính khoa học truyền thống với màn hình hiển thị kỹ thuật số.

Công cụ máy tính khoa học trực tuyến này là phiên bản miễn phí và dễ dàng truy cập, có thể thay thế cho một thiết bị vật lý. Trong các phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giải thích thêm về các chức năng và cách sử dụng của công cụ máy tính trực tuyến tuyệt vời này.

Sử dụng công cụ máy tính khoa học

Các công cụ máy tính này được sử dụng để giúp cho các phép tính trở nên đơn giản hơn. Thực hiện tính toán thủ công bằng tay không phải là phương pháp thích hợp trong việc tính các phép tính khoa học và các phép tính toán học phức tạp với các con số phức tạp. Các phép tính thủ công phức tạp sẽ rất tốn thời gian và có thể dễ dẫn đến sai sót. Các công cụ máy tính này sẽ thực hiện các công việc tính toán một cách hoàn hảo và làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn nếu chúng ta biết cách sử dụng chúng một cách phù hợp và hiệu quả.

Hàm lượng giác

Các hàm lượng giác thường được sử dụng để tính toán các góc và đo lường. Công cụ máy tính trực tuyến tiên tiến này hỗ trợ ba hàm lượng giác cơ bản, như sin, cos, và tan, tương ứng với các hàm sin, cos và tan. Hơn nữa, nghịch đảo của các hàm trên được biểu diễn dưới dạng sin⁻¹, cos⁻¹, và tan⁻¹, tương ứng với các hàm arcsine, arccos và arctan.

Ví dụ: Tính

x=5cos(0,5sin(4))

Đây là một ví dụ đơn giản, người dùng chỉ cần nhập phương trình vào để tính giá trị của x.

Ví dụ: Tìm x nếu

sin(x)=0,5

Việc tìm giá trị của x trong ví dụ này không dễ như trong ví dụ trước. Ở đây, người dùng phải làm quen với các công thức và quy tắc lượng giác cơ bản để biết rằng nếu sin(x)=0,5 thì x=arcsin(0,5)=30°.

Để tránh nhầm lẫn, người dùng chọn hàm sin⁻¹ trong công cụ máy tính. Tuy nhiên, ở phần hiển thị trên cùng, arcsin được hiển thị. Như đã đề cập trước đó, sin⁻¹arcsin là một.

Chế độ độ và radian

Sau khi người dùng truy cập công cụ máy tính khoa học trực tuyến này, người ta có thể thấy rằng chế độ này được đặt thành "Độ" theo mặc định. Các chữ viết tắt "Deg" và "Rad" lần lượt là viết tắt của độ và radian, và đây là những đơn vị gì? Bạn có thể viết một góc theo độ hoặc radian, trong đó phép biến đổi giữa chúng như sau: 2π radian = 360 độ, hoặc 2π rad = 360°.

Vì người dùng được phép linh hoạt thực hiện tính toán ở cả hai chế độ nên người dùng phải cẩn thận bằng cách chọn đúng chế độ trước khi nhập phương trình. Hãy tính giá trị của tan(30) khi sử dụng độ lần đầu tiên, sau đó sử dụng radian.

Chúng ta có thể thấy rằng tan(30°) = 0,57735, còn tan(30 rad) = -6,40533, đây là hai phép toán hoàn toàn khác nhau.

e và π

Hai con số nổi tiếng này là một phần của một số phương trình và hằng số được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học (STEM).

e: Mặc dù ký hiệu này có nhiều tên gọi khác nhau, nhưng một số tên gọi phổ biến nhất của nó là số Euler, số tự nhiên và số mũ tự nhiên.

π: Pi là hằng số xuất hiện mỗi khi ta tính chu vi và diện tích hình tròn. π là hằng số biểu thị tỷ lệ giữa chu vi hình tròn và đường kính của nó.

Giá trị của e và π có thể được lấy và hiển thị trên công cụ máy tính này. Cả e và π đều không thể viết dưới dạng phân số vì giá trị của chúng có phần số thập phân vô hạn. Chúng ta có thể thấy rằng máy tính chỉ hiển thị 10 chữ số thập phân, điều này rất có ý nghĩa đối với độ phân giải và độ chính xác cao.

Số mũ/ lũy thừa

Máy tính khoa học này hỗ trợ tính lũy thừa bình phương và lũy thừa bậc ba cho một số cụ thể. Ngoài ra, còn có tùy chọn sử dụng nút để tính giá trị của x lũy thừa y. Ví dụ: nếu cần tính giá trị 2⁵ (hai lũy thừa 5), người dùng phải nhập 2 rồi nhập giá trị số mũ 5. Ngoài ra, người dùng có thể nhập giá trị số mũ cho số Euler và số mũ cơ số 10 lần lượt bằng các nút 10ˣ.

Căn thức

Công cụ máy tính này giúp bạn dễ dàng tính căn bậc hai và căn bậc ba của một số x bằng cách sử dụng các nút √x∛x tương ứng. Nó cũng có thể tính căn của một số x bằng cách sử dụng \$\sqrt[y]{x}\$.

Hàm logarit

Công cụ máy tính khoa học có thể giải hàm logarit, người dùng có thể sử dụng các nút ln và log. Logarit là hàm nghịch đảo của lũy thừa.

log: Đây là logarit cơ số 10 và được gọi là logarit thông thường.

ln: ln đề cập đến logarit cơ số e (bạn còn nhớ số Euler chứ?). Nó được gọi là logarit tự nhiên.

Dấu ngoặc đơn

Dấu ngoặc đơn được sử dụng để giúp xác định thứ tự tính toán khi sử dụng công cụ máy tính này. Khi đánh giá một biểu thức toán học, thứ tự sau được áp dụng: Dấu ngoặc đơn, Số mũ, Phép nhân và Chia (từ trái sang phải), Phép cộng và phép trừ (từ trái sang phải). Máy tính khoa học thực hiện các phép tính theo cùng một trình tự như vậy.

Nghịch đảo của một số

Người dùng có thể dễ dàng xác định số nghịch đảo của số x là 1/x. Ví dụ: nghịch đảo của số 4 là 1/4 hay 0,25.

Phần trăm

Giả sử bạn muốn một chiếc áo phông với giá 30 USD. Bạn thấy rằng chiếc áo phông này đang được giảm giá 13,5%. Nhập nó vào công cụ máy tính này để tính số tiền bạn có thể tiết kiệm được từ đợt giảm giá này.

Giai thừa

Giai thừa của một số nguyên được định nghĩa là tích của số nguyên đó với lần lượt tất cả các số nguyên trước đó (không bao gồm 0). Giai thừa của số 3 là 3! = 3 × 2 × 1 = 6. Bạn có thể sử dụng máy tính này để tính giai thừa của 3 bằng cách nhập 3 rồi sử dụng nút "n!".

Nút bộ nhớ

Có ba nút bộ nhớ trong công cụ máy tính trực tuyến này, đó là M+, M- và MR.

"M+" (bộ nhớ cộng) để thêm số hiện đang hiển thị vào giá trị trong bộ nhớ.

"M-" (bộ nhớ trừ) để trừ giá trị hiện tại khỏi giá trị được lưu trong bộ nhớ.

Ví dụ: nếu bạn có "100" trong bộ nhớ, số "50" đang hiển thị trên màn hình, sau đó bạn nhấn "M+", giá trị trong bộ nhớ sẽ thay đổi thành "150". Máy tính sẽ không hiển thị kết quả nhưng bạn có thể xác nhận các điều chỉnh của mình bằng cách nhấn "MR."

Back - Quay lại

Giả sử bạn đã nhập sai số hoặc sai thao tác. Trong trường hợp đó, nút Quay lại (Back) sẽ giúp bạn lùi lại một bước thay vì xóa toàn bộ và bắt đầu lại từ đầu.

Ans

Nút Ans trả về kết quả cuối cùng thu được trong quá trình tính toán. Chức năng rất hữu ích khi người dùng vô tình xóa màn hình sau khi thực hiện tính toán và cần xem lại kết quả trước đó.

RND

Bằng cách nhấp vào nút này, máy tính sẽ trả về một số ngẫu nhiên trong khoảng từ 0 đến 1.

EXP

Số mũ là rất quan trọng khi làm việc với ký hiệu khoa học. Một ví dụ về ký hiệu khoa học là 5,23×10⁴.

Kết luận

Công cụ máy tính khoa học trực tuyến này giúp các bạn học sinh, sinh viên và các chuyên gia thực hiện các phép tính toán học phức tạp. Người dùng cần có kiến thức nền tảng cơ bản của các bài toán để sử dụng công cụ máy tính này một cách hiệu quả.